smouldering
/"smouldəriɳ/
Tính từ
- âm ỉ, nung nấu
ngọn lửa âm ỉ
lòng căm thù nung nấu
cuộc nổi loạn âm ỉ sắp bùng nổ
Kỹ thuật
- cháy âm ỉ
Chủ đề liên quan
ngọn lửa âm ỉ
lòng căm thù nung nấu
cuộc nổi loạn âm ỉ sắp bùng nổ
Thảo luận