Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ smarm
smarm
Động từ
trát thạch cao
luồn lọt
he
smarms
his
way
into
the
upper
reaches
of
a
society
:
hắn luồn lọt lên các tầng lớp cao của xã hội
Nội động từ
nịnh nọt luồn cúi
Thảo luận
Thảo luận