1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slur

slur

/slə:/
Danh từ
  • điều xấu hổ, điều nhục nhã
  • sự nói xấu, sự gièm pha
  • vết bẩn, vết nhơ
  • chữ viết líu nhíu; sự nói líu nhíu, sự nói lắp; hát nhịu
  • âm nhạc luyến âm
Động từ
  • viết líu nhíu; nói líu nhíu, nói lắp; hát nhịu
  • bôi bẩn, bôi nhoè (bản in...)
  • nói xấu, gièm pha; nói kháy
  • giấu giếm; giảm nhẹ (mức trầm trọng, sai lầm)
  • âm nhạc hát luyến; đánh dấu luyến âm (vào bản nhạc)
Nội động từ
  • viết chữ líu nhíu; nói líu nhíu, nói lắp; hát nhịu
  • mờ nét đi (hình ảnh)
  • (+ over) bỏ qua, lướt qua
Kỹ thuật
  • sự vấy bẩn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận