slur
/slə:/
Danh từ
Động từ
- viết líu nhíu; nói líu nhíu, nói lắp; hát nhịu
- bôi bẩn, bôi nhoè (bản in...)
- nói xấu, gièm pha; nói kháy
- giấu giếm; giảm nhẹ (mức trầm trọng, sai lầm)
- âm nhạc hát luyến; đánh dấu luyến âm (vào bản nhạc)
Nội động từ
Kỹ thuật
- sự vấy bẩn
Chủ đề liên quan
Thảo luận