1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sluice

sluice

/slu:s/
Danh từ
  • cửa cống, cống
  • lượng nước ở cửa cống
  • sự xối nước, sự giội ào, sự cọ rửa
  • (như) sluice-way
Động từ
  • đặt cửa cống, xây cửa cống
  • tháo nước cửa cống
  • cọ, rửa (quặng...)
  • xối nước, giội ào nước
Nội động từ
  • chảy ào ào, chảy mạnh
Kỹ thuật
  • lỗ tháo nước
  • lỗ xả nước
  • nước trong cống
  • phòng cách ly
Xây dựng
  • cống
  • cống xả nước
  • cửa van cống
  • đặt cửa cống
  • kênh xối nước
  • máng tuyển quặng
  • mở cống
  • tháo nước cửa cống
  • xây cống
  • xây cửa cống
  • xây kè
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận