1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ skew

skew

/skju:/
Tính từ
Danh từ
  • mặt nghiêng, phần nghiêng; mặt nghiêng của mái đầu hồi; phần nghiêng ở đầu trụ
  • gạch đá gá ở đầu hồi
Nội động từ
Động từ
  • làm nghiêng đi, làm xiên đi
  • bóp méo, xuyên tạc
Kinh tế
  • độ nghiêng
  • hệ số bất đối xứng
Kỹ thuật
  • chéo
  • độ lệch
  • ghềnh
  • góc nghiêng
  • hướng nghiêng
  • không đối xứng
  • lệch
  • nghiêng
  • mặt nghiêng
  • méo, xiên
  • sự nghiêng
  • vặn
  • xiên
Y học
  • bất xứng
Cơ khí - Công trình
  • bện (dây cáp)
  • tiếp tuyến (báng răng công hoặc bánh răng hypôit)
  • xoắn (bánh răng trụ)
Toán - Tin
  • đối xứng lệch
  • phần nghiêng
Giao thông - Vận tải
  • trệch (khỏi phương của bán kính đường cong)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận