1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ determinant

determinant

  • d. of a matrix định thức của ma trận
  • adjoint d. định thức phó, định thức liên hợp
  • adjugate d. định thức phụ hợp
  • alternate d. định thức thay phiên
  • axisymmetric d. định thức đối xứng qua đường chéo
  • bordered d. định thức được viền
  • characteristic d. định thức đặc trưng
  • composite d. định thức đa hợp
  • compound d.s định thức đa hợp
  • cubic d. định thức bậc ba
  • group d. định thức nhóm
  • minor d. định thức con
  • signular d. định thức kỳ dị
  • skew-symmetric d. định thức đối xứng lệch
  • symmetric d. định thức đối xứng
  • đại số định thức
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận