single-handed
/"siɳgl"hændid/
Tính từ
- một mình, đơn thương độc mã
những cố gắng của riêng bản thân
Phó từ
- một mình, đơn thương độc mã
this cannot be done single-handed:
việc này không thể làm một mình được
- một tay
đánh một tay
Thảo luận