1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ single-handed

single-handed

/"siɳgl"hændid/
Tính từ
  • một mình, đơn thương độc mã
Phó từ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận