shroud
/ʃraud/
Danh từ
Động từ
- liệm, khâm liệm
- giấu, che đậy
Kinh tế
- bao gói thịt
- gói thịt trong bao
Kỹ thuật
- dây chằng
- hộp đai
- khung
- lớp bọc/ hộc bọc
- nắp bảo vệ
- nắp bảo vệ quạt
- nắp che
- nắp quạt
- tấm chắn
- vách
- vành đai
- vỏ bảo vệ
- vỏ che
Cơ khí - Công trình
- cốt (bánh răng, băng da)
- vành che đỡ
Giao thông - Vận tải
- dây buộc (cột buồm)
Điện tử - Viễn thông
- màn bảo vệ
- màn che dấu
Chủ đề liên quan
Thảo luận