1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shroud

shroud

/ʃraud/
Danh từ
Động từ
  • liệm, khâm liệm
  • giấu, che đậy
Kinh tế
  • bao gói thịt
  • gói thịt trong bao
Kỹ thuật
  • dây chằng
  • hộp đai
  • khung
  • lớp bọc/ hộc bọc
  • nắp bảo vệ
  • nắp bảo vệ quạt
  • nắp che
  • nắp quạt
  • tấm chắn
  • vách
  • vành đai
  • vỏ bảo vệ
  • vỏ che
Cơ khí - Công trình
  • cốt (bánh răng, băng da)
  • vành che đỡ
Giao thông - Vận tải
  • dây buộc (cột buồm)
Điện tử - Viễn thông
  • màn bảo vệ
  • màn che dấu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận