1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shortage

shortage

/"ʃɔ:tidʤ/
Danh từ
Kinh tế
  • khan hiếm
  • không đủ (số lượng)
  • sự không đủ (số lượng)
  • sự thiếu
  • thiếu
  • thiếu hụt
Kỹ thuật
  • sự rút ngắn
  • sự thiếu hụt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận