Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shortage
shortage
/"ʃɔ:tidʤ/
Danh từ
sự thiếu; số lượng thiếu
a
shortage
of
staff
:
sự thiếu biến chế
a
shortage
of
100
tons
:
thiếu 100 tấn
Kinh tế
khan hiếm
không đủ (số lượng)
sự không đủ (số lượng)
sự thiếu
thiếu
thiếu hụt
Kỹ thuật
sự rút ngắn
sự thiếu hụt
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận