Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shirk
shirk
/ʃə:k/
Danh từ
người trốn việc
Động từ
trốn, lẩn tránh, trốn tránh (việc, trách nhiệm...)
to
shirk
school
:
trốn học
to
shirk
work
:
trốn việc
to
shirk
a
question
:
lẩn tránh một vấn đề
Thảo luận
Thảo luận