Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shindy
shindy
/"ʃindi/
Danh từ
sự om sòm, sự huyên náo; sự cãi lộn
Thành ngữ
to
kick
up
a
shindy
làm ồn ào huyên náo; gây chuyện cãi lộn
Thảo luận
Thảo luận