1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shindy

shindy

/"ʃindi/
Danh từ
  • sự om sòm, sự huyên náo; sự cãi lộn
Thành ngữ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận