Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sequester
sequester
/si"kwestə/
Động từ
để riêng ra, cô lập
to
sequester
oneself
from
the
world
:
sống cô lập, sống ẩn dật
pháp lý
tịch thu tạm thời (tài sản của người thiếu nợ)
Kinh tế
cách ly
cách nhiệt
loại bỏ
tách ra
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận