1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sequester

sequester

/si"kwestə/
Động từ
Kinh tế
  • cách ly
  • cách nhiệt
  • loại bỏ
  • tách ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận