1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sequence

sequence

/"si:kwəns/
Danh từ
Kỹ thuật
  • dãy
  • dãy số
  • đoàn
  • kết quả
  • lập thành dãy
  • liên phát
  • sự nối tiếp
  • tính liên tục
Toán - Tin
  • chuỗi ký tự
  • dãy (số)
  • lập dãy
  • sự tuần tự
Y học
  • đoàn, chuỗi, dãy, (toán) cấp, trật tự, trình tự
Điện
  • xếp theo trình tự
Cơ khí - Công trình
  • xích (truyền động)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận