Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sedulous
sedulous
/"sedjuləs/
Tính từ
cần mẫn, chuyên cần, cần cù; siêng năng, kiên trì
sedulous
care
:
sự cẩn thận kiên trì; sự chăm sóc chu đáo
Thành ngữ
to
play
the
sedulous
ape
tập viết văn bằng cách bắt chước
Thảo luận
Thảo luận