1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sedulous

sedulous

/"sedjuləs/
Tính từ
  • cần mẫn, chuyên cần, cần cù; siêng năng, kiên trì
    • sedulous care:

      sự cẩn thận kiên trì; sự chăm sóc chu đáo

Thành ngữ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận