Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ape
ape
/eip/
Danh từ
khỉ không đuôi, khỉ hình người
người hay bắt chước
to
play
(act)
the
ape
:
bắt chước
Động từ
bắt chước, nhại
Thảo luận
Thảo luận