1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ saver

saver

/"seivə/
Danh từ
Kinh tế
  • cái để tiết kiệm
  • người tiết kiệm
Kỹ thuật
  • cơ cấu tiết kiệm
Hóa học - Vật liệu
  • dụng cụ tận thu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận