1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ satisfaction

satisfaction

/,sætis"fækʃn/
Danh từ
  • sự làm cho thoả mãn; sự vừa lòng, sự toại ý, sự thoả mãn
  • sự trả nợ; sự làm tròn nhiệm vụ
  • dịp rửa thù (bằng đầu kiếm...)
  • tôn giáo sự chuộc tội (của Chúa)
Kinh tế
  • sự đáp ứng
  • sự đền đáp
  • sự mãn ý
  • sự thỏa mãn
  • sự vừa ý
  • thỏa mãn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận