sap
/sæp/
Danh từ
- nhựa cây
- nhựa sống
- thực vật học gỗ dác
- quân sự hầm, hào (đánh lấn)
- nghĩa bóng sự phá hoại (niềm tin, quyết tâm...)
- sự siêng năng, người cần cù
- công việc vất vả, công việc mệt nhọc
- tiếng lóng người khờ dại, người khù khờ
Động từ
Nội động từ
- đánh lấn vào bằng hầm hào, tiến gần vị trí địch bằng đường hào
- quân sự đào hầm hào
- tiếng lóng học gạo
Kinh tế
- nhựa cây
- nhựa sống
Hóa học - Vật liệu
- dịch cây
Y học
- dịch, nhựa cây
Xây dựng
- gỗ giác
- nhựa (cây)
Cơ khí - Công trình
- lõi mềm của phôi (được) thấm than
Chủ đề liên quan
Thảo luận