1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ salvo

salvo

/"sælvou/
Danh từ
  • điều khoản bảo lưu; sự bảo lưu
  • sự nói quanh (để lẩn tránh), sự thoái thác
  • phương pháp an ủi (lương tâm); phương pháp giữ gìn (thanh danh)
  • loạt súng (chào...); loạt đạn; đợt bom
  • tràng vỗ tay
Kinh tế
  • điều khoản bảo lưu (trong một văn kiện)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận