Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ saint
saint
/seint/
Tính từ
(viết tắt St.) thiêng liêng, thánh (thường đặt trước tên người hay tên thiên thần, ví dụ St-Paul, St-Vincent)
Danh từ
vị thánh
this
would
provoke
a
saint
:
điều ấy đến bụt cũng không chịu nổi
Thành ngữ
to
be
with
the
Saints
về chầu Diêm vương
departed
saint
người đã quá cố
Động từ
phong làm thánh; coi là thánh; gọi là thánh
Thảo luận
Thảo luận