Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ departed
departed
/di"pɑ:tid/
Tính từ
đã qua, dĩ vãng
đã chết, đã quá cố
Danh từ
the departed những người đã mất, những người đã quá cố
Thảo luận
Thảo luận