1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ departed

departed

/di"pɑ:tid/
Tính từ
  • đã qua, dĩ vãng
  • đã chết, đã quá cố
Danh từ
  • the departed những người đã mất, những người đã quá cố

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận