1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sag

sag

/sæg/
Danh từ
  • sự lún xuống, sự võng xuống; sự cong xuống
  • sự chùng (dây)
  • thương nghiệp sự sụt giá, sự hạ giá
  • hàng hải sự trôi giạt về phía dưới gió
Động từ
  • làm lún xuống, làm võng xuống; làm cong xuống
  • làm chùng
Nội động từ
  • lún xuống, võng xuống; cong xuống
  • nghiêng hẳn về một bên, lệch hẳn về một bên
    • gate sags:

      cửa bị nghiêng hẳn về một bên

  • dãn ra, chùng
  • thương nghiệp hạ giá, xuống giá
  • Anh - Mỹ sút kém (tinh thần, sức khoẻ...)
Kinh tế
  • hạ sụt giảm
  • hạ xuống
  • lắng
  • sự hạ
  • sụt giá
  • sụt giảm (giá cả, giá trị...)
  • sụt xuống
Kỹ thuật
  • chỗ thấp
  • chùng
  • độ lún
  • độ võng
  • độ võng (của cáp treo)
  • làm chùng
  • làm lún
  • làm trũng
  • làm võng
  • lún
  • mũi tên
  • rung
  • sự chùng
  • sự lún
  • sự oằn
  • sự thắt tiết diện
  • uốn
  • uốn xuống
  • võng
  • võng xuống
  • vùng trũng
Xây dựng
  • bộ phận lõm
  • đường cong, đường lõm
Giao thông - Vận tải
Cơ khí - Công trình
  • đập (đai truyền)
  • sự xiên
Điện tử - Viễn thông
  • độ chùng
Hóa học - Vật liệu
  • miền võng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận