1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ leeward

leeward

/"li:wəd/
Danh từ
Tính từ
Xây dựng
  • chắn gió
  • hứng gió
  • phía khuất gió
  • phía kín gió
Hóa học - Vật liệu
  • hướng khuất gió
  • phía dưới gió
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận