sabotage
/"sæbətɑ:ʤ/
Động từ
- phá ngầm, phá hoại
- nghĩa bóng làm hỏng, phá huỷ
Kinh tế
- âm mưu phá hoại
- hành động phá hoại
- sự phá hại ngầm
Kỹ thuật
- làm hư
- phá hoại
Toán - Tin
- phá hoại, làm hư
Chủ đề liên quan
Thảo luận