1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sabotage

sabotage

/"sæbətɑ:ʤ/
Danh từ
  • sự phá ngầm, sự phá hoại
Động từ
Kinh tế
  • âm mưu phá hoại
  • hành động phá hoại
  • sự phá hại ngầm
Kỹ thuật
  • làm hư
  • phá hoại
Toán - Tin
  • phá hoại, làm hư
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận