rut
/rʌt/
Danh từ
Nội động từ
- động đực
Động từ
- làm cho có vết lún; để lại những vết lún trên (đường)
Kỹ thuật
- đường địa phương
- ổ gà
- rạch
- rãnh
- vạch
- vết lõm
Xây dựng
- hốc sâu
- vết bánh xe
- vết đường mòn
- vết lún
- vết xe
Chủ đề liên quan
Thảo luận