1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rut

rut

/rʌt/
Danh từ
  • sự động đực
Nội động từ
  • động đực
Động từ
  • làm cho có vết lún; để lại những vết lún trên (đường)
Kỹ thuật
  • đường địa phương
  • ổ gà
  • rạch
  • rãnh
  • vạch
  • vết lõm
Xây dựng
  • hốc sâu
  • vết bánh xe
  • vết đường mòn
  • vết lún
  • vết xe
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận