Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rural
rural
/"ruərəl/
Tính từ
nông thôn, thôn dã
rural
constituency
:
khu bầu cử miền nông thôn
to
live
in
rural
seclusion
:
sống biệt lập ở miền quê
Kỹ thuật
nông thôn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận