1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ run down

run down

  • chạy xuống (đường dốc...)
  • chảy xuống, chảy ròng ròng (mồ hôi...)
  • chết vì không lên giây (đồng hồ...)
  • kiệt sức (vì làm việc nhiều, vì thiếu ăn)
  • đè ngã (ai); đánh đắm, làm chìm (một chiếc tàu...) đụng phải, va phải
  • đuổi đến cùng đường (thú săn)
  • đuổi kịp, bắt được (người chạy trốn...)
  • tìm ra chỗ ẩn náp, phát hiện ra tung tích (của ai...)
  • bôi nhọ, nói xấu, gièm pha
Thành ngữ
  • to run in
    • chạy vào
    • xô vào đánh giáp lá cà; xô vào đánh gần người quyền anh
    • thể thao mang bóng vào đường vạch khung thành bên đối phương và đặt xuống bóng bầu dục
    • (+ to) ghé thăm
    • bắt giam (ai)
    • làm cho (người ứng cử) chắc chắn trúng cử
    • cho chạy thử (máy mới cho thuần)
    • mắc (nợ)
Kinh tế
  • đâm vào
  • giảm
  • giảm bớt
  • giảm thiểu (biên chế...)
  • hạn chế (năng suất...)
  • thu hẹp kinh doanh
Giao thông - Vận tải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận