run down
- chạy xuống (đường dốc...)
- chảy xuống, chảy ròng ròng (mồ hôi...)
- chết vì không lên giây (đồng hồ...)
- kiệt sức (vì làm việc nhiều, vì thiếu ăn)
- đè ngã (ai); đánh đắm, làm chìm (một chiếc tàu...) đụng phải, va phải
- đuổi đến cùng đường (thú săn)
- đuổi kịp, bắt được (người chạy trốn...)
- tìm ra chỗ ẩn náp, phát hiện ra tung tích (của ai...)
- bôi nhọ, nói xấu, gièm pha
Thành ngữ
Kinh tế
- đâm vào
- giảm
- giảm bớt
- giảm thiểu (biên chế...)
- hạn chế (năng suất...)
- thu hẹp kinh doanh
Giao thông - Vận tải
- chạy men bờ tàu thủy
Chủ đề liên quan
Thảo luận