1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ run away

run away

  • bỏ chạy, tháo chạy, chạy trốn, tẩu thoát
  • lồng lên ngựa
  • bỏ xa, vượt xa (người khác trong một cuộc đua)
Thành ngữ
  • to run away with
    • trốn đi với (ai), cuỗm đi (người nào, cái gì...)
    • thừa nhận nột cách vội vã (một ý kiến gì...)
    • tiêu phá, xài phí (tiền bạc...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận