Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ run away
run away
bỏ chạy, tháo chạy, chạy trốn, tẩu thoát
lồng lên
ngựa
bỏ xa, vượt xa (người khác trong một cuộc đua)
Thành ngữ
to
run
away
with
trốn đi với (ai), cuỗm đi (người nào, cái gì...)
thừa nhận nột cách vội vã (một ý kiến gì...)
tiêu phá, xài phí (tiền bạc...)
Chủ đề liên quan
Ngựa
Thảo luận
Thảo luận