Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rounded
rounded
Tính từ
bị làm thành tròn
phát triển đầy đủ
a
rounded
view
of
life
:
một nhân sinh quan phát triển đầy đủ
Kỹ thuật
được làm tròn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận