Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ round-up
round-up
/"raundʌp/
Danh từ
sự chạy vòng quanh để dồn động vật
cuộc vây bắt, cuộc bố ráp
sự thâu tóm (các tin tức trên đài, báo chí...)
prerss
round-up
:
sự điểm báo
cuộc hội họp, cuộc họp mặt
a
round-up
of
old
friend
:
cuộc họp mặt những người bạn cũ
Thảo luận
Thảo luận