1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ roughness

roughness

/"rʌfnis/
Danh từ
  • sự ráp, sự xù xì, sự gồ ghề, sự lởm chởm
  • sự dữ dội, sự mạnh mẽ; sự động biển
  • sự thô lỗ, sự thô bỉ, sự sống sượng, sự lỗ mãng, sự cộc cằn (cử chỉ, lời nói)
  • sự thô bạo, sự tàn tệ (cách đối xử)
  • sự hỗn độn, sự làm chói tai (âm thanh...)
Kỹ thuật
  • độ nhám
  • độ nhấp nhô
  • độ ráp
Hóa học - Vật liệu
  • độ thô
Xây dựng
  • mấp mô
  • sự nhám
  • tinh nhám
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận