Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ roughness
roughness
/"rʌfnis/
Danh từ
sự ráp, sự xù xì, sự gồ ghề, sự lởm chởm
owing
to
the
roughness
of
the
road
:
do tại con đường gồ ghề
sự dữ dội, sự mạnh mẽ; sự động
biển
sự thô lỗ, sự thô bỉ, sự sống sượng, sự lỗ mãng, sự cộc cằn (cử chỉ, lời nói)
sự thô bạo, sự tàn tệ (cách đối xử)
sự hỗn độn, sự làm chói tai (âm thanh...)
Kỹ thuật
độ nhám
độ nhấp nhô
độ ráp
Hóa học - Vật liệu
độ thô
Xây dựng
mấp mô
sự nhám
tinh nhám
Chủ đề liên quan
Biển
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận