1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rorty

rorty

/"rɔ:ti/
Tính từ
  • vui thú, thú vị, khoái trá
  • tiếng lóng thích vui nhộn, vui tính (người)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận