Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rootle
rootle
/"ru:tl/
Động từ
dũi đất, ủi đất (lợn...)
(+ in, among) lục lọi, sục sạo
to
rootle
in
(among)
papers
:
lục lọi trong đám giấy tờ
(+ out, up) tìn ra, lôi ra, bới ra (vật gì...)
Kinh tế
rễ nhỏ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận