1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rootle

rootle

/"ru:tl/
Động từ
  • dũi đất, ủi đất (lợn...)
  • (+ in, among) lục lọi, sục sạo
  • (+ out, up) tìn ra, lôi ra, bới ra (vật gì...)
Kinh tế
  • rễ nhỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận