1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rood

rood

/ru:d/
Danh từ
  • rốt (một phần tư mẫu Anh)
  • mảnh đất nhỏ
  • từ cổ cây thánh giá
Kỹ thuật
  • cây thánh giá
Đo lường - Điều khiển
  • rut (đơn vị đo diện tích)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận