Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rood
rood
/ru:d/
Danh từ
rốt (một phần tư mẫu Anh)
mảnh đất nhỏ
not
a
rood
remained
to
him
:
anh ta không còn lấy một mảnh đất nhỏ
từ cổ
cây thánh giá
Kỹ thuật
cây thánh giá
Đo lường - Điều khiển
rut (đơn vị đo diện tích)
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Kỹ thuật
Đo lường - Điều khiển
Thảo luận
Thảo luận