1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ riotous

riotous

/"raiətəs/
Tính từ
  • ồn ào, om sòm, huyên náo; hay làm ồn, hay quấy phá ầm ĩ (người)
  • hỗn loạn, náo loạn
  • bừa bâi, phóng đãng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận