Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ riotous
riotous
/"raiətəs/
Tính từ
ồn ào, om sòm, huyên náo; hay làm ồn, hay quấy phá ầm ĩ (người)
hỗn loạn, náo loạn
bừa bâi, phóng đãng
to
lead
a
riotous
life
:
sống một cuộc đời phóng đãng
Thảo luận
Thảo luận