ribbon
/"ribən/
Danh từ
Thành ngữ
- ribbon building
- ribbon development
- sự phát triển xây dựng nhà cửa hai bên đường phố lớn ra ngoài thành phố
Động từ
- tô điểm bằng dải băng, thắt ruy băng
- xé tơi ra từng mảnh
Kinh tế
- cuộn băng chữ
- cuộn băng máy chữ
- dải ruy băng
Kỹ thuật
- băng
- băng đo
- băng mực
- băng nhỏ
- băng truyền
- dải
- dải nhỏ
- đai truyền
- ruy băng mực
- ruy băng tẩm mực
- thước cuộn
Toán - Tin
- ruy băng, băng mực
Xây dựng
- thanh gỗ mỏng, dài
Chủ đề liên quan
Thảo luận