1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ribbon

ribbon

/"ribən/
Danh từ
  • dải, băng, ruy băng
  • mảnh dài, mảnh
  • dây dải (huân chương, phù hiệu của trường đại học, câu lạc bộ, hội thể thao...)
  • (số nhiều) dây cương
Thành ngữ
Động từ
  • tô điểm bằng dải băng, thắt ruy băng
  • xé tơi ra từng mảnh
Kinh tế
  • cuộn băng chữ
  • cuộn băng máy chữ
  • dải ruy băng
Kỹ thuật
  • băng
  • băng đo
  • băng mực
  • băng nhỏ
  • băng truyền
  • dải
  • dải nhỏ
  • đai truyền
  • ruy băng mực
  • ruy băng tẩm mực
  • thước cuộn
Toán - Tin
  • ruy băng, băng mực
Xây dựng
  • thanh gỗ mỏng, dài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận