1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reversion

reversion

/ri"və:ʃn/
Danh từ
  • quyền thừa kế; tài sản thuộc quyền thừa kế
  • sự trở lại (tình trạng cũ)
  • tiền bảo hiểm nhân thọ được trả sau khi chết
  • pháp lý quyền đòi lại, quyền thu hồi
  • vật lý toán học sự đảo, sự diễn ngược
Kinh tế
  • quyền nhận lại
  • quyền thu hồi
  • quyền thừa kế
  • sự trở về trạng thái ban đầu
Kỹ thuật
  • nghịch đảo
  • sự đảo
  • sự nghịch đảo
Toán - Tin
  • phép đảo nghịch
Hóa học - Vật liệu
  • sự tái lưu hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận