1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ series

series

/"siəri:z/
Danh từ
Kỹ thuật
  • bộ
  • dãy
  • dãy kết cấu
  • đoàn
  • đợt
  • được mắc nối tiếp
  • loại
  • loại kết cấu
  • loạt
  • nhóm
  • nối tiếp
  • tập
Cơ khí - Công trình
  • cách ghép nối tiếp
Toán - Tin
  • chuỗi, loạt
Điện
  • dẫy
  • dòng điện chính
  • mắc nối tiếp (mạch điện)
  • xêri
Kỹ thuật Ô tô
  • nối tiếp (mạch điện)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận