Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reverie
reverie
/"revəri/
Danh từ
sự mơ màng, sự mơ mộng, sự mơ tưởng
to
be
lost
in
[a]
reverie;
to
indulge
in
reverie
:
mơ màng, mơ mộng
từ cổ
ảo tưởng, không tưởng, mộng tưởng
âm nhạc
khúc mơ màng
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Âm nhạc
Thảo luận
Thảo luận