1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reverence

reverence

/"revərəns/
Danh từ
Động từ
  • tôn kính; sùng kính, kính trọng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận