1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ retrospection

retrospection

/,retrou"spekʃn/
Danh từ
Xây dựng
  • sự hồi cố
Y học
  • sự hồi tưởng, nhớ lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận