1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dreamy

dreamy

/"dri:mi/
Tính từ
  • hay mơ màng, hay mơ mộng vẩn vơ, không thực tế, hão huyền
  • như trong giấc mơ, kỳ ảo
  • mơ hồ, lờ mờ, mờ mịt
  • từ hiếm thơ ca đầy những giấc mơ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận