Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dreamy
dreamy
/"dri:mi/
Tính từ
hay mơ màng, hay mơ mộng vẩn vơ, không thực tế, hão huyền
như trong giấc mơ, kỳ ảo
mơ hồ, lờ mờ, mờ mịt
từ hiếm
thơ ca
đầy những giấc mơ
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Thơ ca
Thảo luận
Thảo luận