restriction
/ris"trikʃn/
Danh từ
- sự hạn chế, sự giới hạn, sự thu hẹp
không hạn chế
buộc phải hạn chế, bắt phải giới hạn
bãi bỏ những hạn chế
Kinh tế
- sự hạn chế
Toán - Tin
- phép thu hẹp
Kỹ thuật
- hạn chế
- sự giới hạn
- sự hạn chế
- sự thu hẹp
Điện lạnh
- sự bó hẹp
Chủ đề liên quan
Thảo luận