Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reposal
reposal
/ri"pouzl/
Danh từ
sự đặt hàng (lòng tin, hy vọng...)
reposal
of
trust
(confidence)
in
someone
:
sự đặt lòng tin vào ai
Thảo luận
Thảo luận