1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ remnant

remnant

/"remnənt/
Danh từ
Kinh tế
  • cái còn lại
  • khúc
  • miếng (vải...)
  • vật còn thừa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận