1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reluctance

reluctance

/ri"lʌktəns/
Danh từ
Điện
  • từ trở
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận