relinquish
/ri"liɳkwiʃ/
Động từ
- bỏ, từ bỏ (thói quen, hy vọng, quyền lợi...)
từ bỏ hy vọng
bỏ những thói quen
- buông, thả
buông tay ra
Kỹ thuật
- bỏ
- xóa
Toán - Tin
- giải phóng không gian (đĩa)
Chủ đề liên quan
Thảo luận