Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ regain
regain
/ri"gein/
Động từ
lấy lại, thu đi, gỡ lại, chiếm lại, chuộc lại
to
regain
consciousness
:
tỉnh lại
trở lại (nơi nào)
to
regain
one"s
home
:
trở lại gia đình
Thảo luận
Thảo luận