1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ refreshment

refreshment

/ri"freʃmənt/
Danh từ
  • sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng
  • sự làm cho khoẻ khoắn, sự làm cho khoan khoái, điều làm cho khoẻ khoắn, điều làm cho tươi tỉnh lại
  • (số nhiều) các món ăn uống, các món ăn và các loại giải khát
Kinh tế
  • món ăn điểm tâm
  • nước giải khát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận