1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ refresher

refresher

/ri"freʃə/
Danh từ
  • tiền trả thêm (cho luật sư khi vụ kiện kéo dài)
  • điều nhắc nhở
  • sự giải khát, đồ giải khát
  • định ngữ để nhắc nhở lại, để bồi dưỡng lại, ôn luyện lại
    • a refresher course:

      lớp bồi dưỡng lại, lớp ôn luyện lại (những cái đã học trước)

Kỹ thuật
  • lớp bồi dưỡng, lớp bổ túc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận